cầu hôn tiếng anh là gì

nhiều. Nghe bên ngoài đột nhiên cười to, anh sẽ lo lắng có phải đám sói đang đùa cợt thỏ trắng, khi cần tăng ca làm việc cho kịp tiến độ hạng mục, anh lại lo thỏ trắng sẽ bị mệt, bị đói. Tóm lại là hệt như câu nói xưa cũ: Tình văn phòng quả là khó khăn. 2. Ví dụ cách dùng “cầu hôn” trong Tiếng Anh. Như vậy, “cầu hôn” trong Tiếng Anh có thể được sử dụng với nhiều cách khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về cách đặt câu, sử dụng cụ thể của các cụm từ này để độc giả có thể ghi nhớ. Xem thêm Quay vòng 1. Cầu Hôn trong Tiếng Anh là gì? "Cầu hôn" là một sự kiện quan trọng trong một mối quan hệ, là hành động ngỏ lời muốn đối phương trở thành vợ hoặc chồng của mình. Nếu lời cầu hôn được chấp thuận thì đây là bước đánh dấu sự tăng tiến từ người yêu lên vợ Nói đúng ra, một cuộc hôn nhân cần phải được xây dựng trên nền tảng tinh thần mạnh mẽ. Đó phải là việc của trái tim, và trái tim chính là chốn chứa đựng và vun vén tình yêu. Sự thành thật, chân tình, ân cần và chính trực là những đặc tính quan trọng trong tình u. Cầu hôn chính là hành động đặt chỗ của chàng trai đối với cô gái. Sau khi cô gái chấp nhận lời cầu hôn của chàng trai đồng nghĩa với việc cô gái đã bị ràng buộc trong một mối quan hệ. Khẳng định với các mối quan hệ xung quanh rằng “cô gái là hoa chỉ có một 1. Cầu Hôn trong Tiếng Anh là gì vậy? “Cầu hôn” là một sự kiện quan trọng trong một mối quan hệ, là hành động ngỏ lời muốn đối phương trở thành vợ hoặc chồng của mình. Nếu lời cầu hôn được chấp thuận thì đây chính là bước đánh dấu sự tăng tiến từ recepelni1985. "Cầu hôn" luôn là chủ đề được rất nhiều người quan tâm, được áp dụng rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Bạn muốn nói về chủ đề này nhưng chưa biết "cầu hôn" trong Tiếng Anh là gì? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu kỹ hơn về từ vựng này ngay trong bài viết dưới đây. 1. Cầu Hôn trong Tiếng Anh là gì?"Cầu hôn" là một sự kiện quan trọng trong một mối quan hệ, là hành động ngỏ lời muốn đối phương trở thành vợ hoặc chồng của mình. Nếu lời cầu hôn được chấp thuận thì đây là bước đánh dấu sự tăng tiến từ người yêu lên vợ - chồng."Cầu hôn" trong Tiếng Anh thường có nhiều cách nói khác nhau. Trong đó, cách sử dụng phổ biến nhất mang ý nghĩa cầu hôn ai đó là "ask for somebody's hand in marriage".Ngoài ra còn một số cụm từ khác cũng mang ý nghĩa "cầu hôn" bao gồm "make an offer of marriage, propose marriage to somebody, pop the question..."Có thể bạn quan tâmDisney sẽ phát hành gì vào năm 2023?26 3 âm là bao nhiêu dương 2022Snack nem tôm Ba Anh em Food bao nhiêu caloTuyên bố cho ngày 24 tháng 2 năm 2023 là gì?Ngày 23 tháng 1 năm 2023 có phải là ngày lễ ở iloilo không?Cách sử dụng phổ biến nhất mang ý nghĩa cầu hôn ai đó là "ask for somebody's hand in marriage"2. Ví dụ cách dùng "cầu hôn" trong Tiếng AnhNhư vậy, "cầu hôn" trong Tiếng Anh có thể được sử dụng với nhiều cách khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về cách đặt câu, sử dụng cụ thể của các cụm từ này để độc giả có thể ghi for somebody's hand in marriageWhen will you ask her hand in marriage?Khi nào thì bạn sẽ cầu hôn cô ấy?Jack finally asked for her hand in marriage. In that moment she became the happiest person in the cuối cùng đã ngỏ lời cầu hôn cô. Giây phút ấy cô trở thành người hạnh phúc nhất trên prince asked for her hand in marriage in an elaborately planned proposal in the tử cầu hôn cô gái ấy trong một kế hoạch công phu trên du an offer of marriageShe was touched by his offer of cảm động trước lời cầu hôn của anh my friend made you an offer of marriage?Có phải bạn tôi vừa ngỏ lời cầu hôn với cậu không?She refused Jack's offer of marriage. He was extremely từ chối lời cầu hôn của Jack. Anh thất vọng vô marriage to somebodyA handsome and rich guy proposed marriage to anh chàng đẹp trai và giàu có đã mở lời cầu hôn với cô dream is to be romantically proposed on the ước của Jane là được cầu hôn một cách lãng mạn trên bờ years of love, Jin finally proposed to his beautiful nhiều năm yêu nhau, Jin cuối cùng cũng cầu hôn bạn gái xinh đẹp của anh the questionDid he pop the question last night? - No, he didnt. He just took me out for hôm qua anh ấy đã cầu hôn cậu chưa? Chưa. Anh ấy chỉ đưa tớ đi ăn tối man goes down on one knee to pop the question the woman in front of đàn ông quỳ một chân xuống để cầu hôn người phụ nữ trước mặt anh ngữ cầu hôn" trong Tiếng Anh có thể được sử dụng với nhiều cách khác Các cách cầu hôn bằng Tiếng AnhCầu hôn là dịp đặc biệt quan trọng, là giai đoạn trước khi tiến tới hôn nhân chính thức. Để chuẩn bị cho sự kiện này, người cầu hôn cần chủ động ghi nhớ các cách cầu hôn bằng Tiếng Anh lãng mạn nhất dưới marry me!Hãy lấy anh nhé!I am asking for your hand in marriageEm lấy anh nhé!I would like you to be my life partnerAnh muốn em trở thành người bạn đời của anhI want to spend the rest of my life with youAnh muốn dành hết quãng đời còn lại của mình cùng với emWill you marry me?Em sẽ lấy anh chứ?Lets get hitched!Chúng mình kết hôn nhé!Lets tie the knot!Chúng mình cưới nhau nhé!Im waiting for the right time to pop the questionAnh luôn chờ đợi đến giây phút để ngỏ lời cầu hôn emPlease accept this engagement ring as a symbol of loveMong em chấp nhận nhận chiếc nhẫn đính hôn này như một biểu tượng của tình yêu4. Một số từ vựng về chủ đề cầu hôn và đám cướiNgoài các cụm từ vựng trên, chủ đề cầu hôn và đám cưới cũng có rất nhiều từ vựng đa dạng khác. Đây chắc chắn là chủ đề được nhiều người ưa thích, đặc biệt là cách cặp đôi đang yêu và sắp cưới. Khám phá thêm một số từ vựng hay ho về chủ đề này để sử dụng khi cần engaged đính hônget/be married kết hôna proposal lời cầu hônbride cô dâugroom chú rểengagement ring nhẫn đính hônwedding ring nhẫn cướibridesmaids phù dâugroomsmen phù rểgoes down on one knee quỳ gốifall/be in love with somebody yêu aiarrange/plan a wedding lên kế hoạch cho lễ cướibe/go on honeymoon đi nghỉ tuần trăng mậtNgoài các cụm từ vựng trên, chủ đề cầu hôn và đám cưới cũng có rất nhiều từ vựng đa dạng viết trên đây đã giải đáp cho độc giả băn khoăn "cầu hôn" trong Tiếng Anh là gì. Đồng thời đưa ra những thông tin thú vị xoay quanh chủ đề cầu hôn. Đừng quên đón chờ những chủ đề hấp dẫn và thú vị hơn nữa trong các bài viết tiếp theo của chúng tôi! Categories GeneralWhat does cầu hôn mean in English? If you want to learn cầu hôn in English, you will find the translation here, along with other translations from Vietnamese to English. We hope this will help you in learning is cầu hôn meaning in Englishpropose EditPropose in all languagesCheck out other Vietnamese translations to the English languageBản thânCơ sở cá nhânCùng tồn tạiDốchiểu sai ýkhông bị thươngkhông hợp lệKhông tôn trọngsiêusuy nghĩ sáng tạoCite this Entry"Cầu hôn, the Vietnamese to English translation." In Different Languages, Accessed 11 Jun HomeTiếng anhcầu hôn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh Glosbe Anh Collins vừa cầu hôn chị Lizzy, và chị biết không? Mr Collins has made Lizzy an offer, and what do you think? OpenSubtitles2018. v3 Có thể là cầu hôn, đề nghị tăng lương, phát biểu ở hôn lễ. It might be proposing marriage, asking for a raise, a wedding speech. ted2019 Tôi sẽ cầu hôn cô ấy khi tôi sẵn sàng. I’m going to ask her to marry me when I’m ready. OpenSubtitles2018. v3 Tôi có một người bạn, anh ta cầu hôn với người yêu. I have a friend, proposed to his sweetie. ted2019 Có một anh chàng cầu hôn bạn gái trên màn hình lớn. This guy proposed to his girlfriend on the big screen thing. OpenSubtitles2018. v3 Cậu biết không, anh ấy là người duy nhất và đã có rất nhiều người cầu hôn tôi. You know, he was the only man, and there were a lot of others who proposed. OpenSubtitles2018. v3 Bây giờ em cầu hôn với anh I’ m proposing to you right now opensubtitles2 Nhưng tôi đã yêu cô ấy và cầu hôn với cô ấy—và cô ấy nói không! But I fell for her and asked her to marry me—and she said no! LDS 122 Đức Thánh Linh giúp một thiếu nữ chấp nhận lời cầu hôn. 122 The Holy Ghost helps a young woman accept a marriage proposal. LDS Hamish sẽ quỳ xuống và cầu hôn em. Hamish will ask you under the gazebo. OpenSubtitles2018. v3 Tớ định cầu hôn với Melissa ở đám cưới của cậu. I’m gonna proposed to Melissa at your wedding. OpenSubtitles2018. v3 Họ bắt đầu hẹn hò và ở cuối tập “Miracles”, Ted cầu hôn cô ấy. They begin dating, and at the end of “Miracles” Ted proposes to her. WikiMatrix Và con gái lớn của tôi cũng đã nhận được lời cầu hôn vào chiều nay. My eldest was proposed to only this afternoon. OpenSubtitles2018. v3 Và với chiếc nhẫn này anh xin được cầu hôn em. With this ring, I ask you to be mine. ” OpenSubtitles2018. v3 Anh vừa cầu hôn tôi đấy à? Did you just propose to me? OpenSubtitles2018. v3 Mấy người có nghĩ anh ấy sẽ cầu hôn tôi không? Do you really think he’s gonna propose to me? OpenSubtitles2018. v3 Tớ sẽ cầu hôn MOnica. I’m gonna ask Monica to marry me. OpenSubtitles2018. v3 Varadkar là một người ủng hộ nổi bật của cuộc trưng cầu hôn nhân đồng tính. Varadkar was a prominent advocate of the same-sex marriage referendum. WikiMatrix Rồi anh sẽ cưỡi ngựa đến nhà Elizabeth và cầu hôn cô. Then he would ride out to Elizabeth’s cottage and ask her to marry him. Literature Ừ, nhưng anh ấy cầu hôn chị em và chị em đồng ý. Well, yeah, but, you know, he asked her, and she said yes. OpenSubtitles2018. v3 Cái đêm tôi cầu hôn, tôi đã khóc như một đứa bé. The night I proposed, I cried like a baby. OpenSubtitles2018. v3 Chuyện cầu hôn thế nào? How did you propose? OpenSubtitles2018. v3 Rõ ràng là em cầu hôn anh trước mà! You proposed to me first OpenSubtitles2018. v3 Bị mẹ đứng sau lưng chỉ dẫn, Marie từ chối khi George cầu hôn bà. Guided by her mother, Marie refused George when he proposed to her. WikiMatrix Nhưng Jasmine ghét tất cả những kẻ cầu hôn đó. But Jasmine hated all those suitors. OpenSubtitles2018. v3 About Author admin Lời cầu hôn của ta đã được chấp Jasmine ghét tất cả những kẻ cầu hôn Jasmine hated all those tình nhân Iran bị bắt vì cầu hôn lãng mạn ở siêu là những từ trong lời cầu hôn của cầu hôn Alicia với sự khuyến khích của Charles, và họ cưới Charles' encouragement he proposes to Alicia and they cầu hôn Debra, nhưng cô từ chối và họ chia proposes to Debra, but she refuses and they break họ không nói cho bạn biết về cô gái mà họ đang cầu they didn't tell you about the girl they were proposing gái phẫn nộ vì bạn trai giàu cầu hôn bằng nhẫn rẻ outraged afterrich' boyfriend proposes with cheap ấy cầu hôn và tất nhiên là tôi đã nhận lời”.Năm 1881, ông cầu hôn và dọa sẽ tự tử nếu Popova từ cầu hôn phải dùng ba tháng tiền lương của ngươi mua nha!”.Vì vậy, khi anh cầu hôn, tôi đã đồng năm 22 tuổi,đại úy Archibald Chisholm cầu hôn Caroline wasMột phụ nữtrẻ đã có một người cầu hôn yêu cô ấy rất young woman had a suitor who loved her very giác của bạn như thế nào khi anh ấy cầu hôn?Họ còn tiết lộ giây phút mà Nick cầu hôn ta cướp mất ý tưởng cầu hôn của mình à?Họ đang đi dạo trên bãi biển thì Alex cầu khuyên cuộc sống chuyên nghiệpĐừng mời gia đình bạn đến cầu mai tôi sẽ đến thăm cô ta và cầu hôn cho will see her tomorrow and ask her Valentine năm ấy, anh chính thức cầu hôn bất ngờ lớn, tôi thích cầu khi nhìn thấy Jenny khiêu vũ với Danny, David nhanh chóng cầu hôn với Jenny.

cầu hôn tiếng anh là gì